Thực đơn
Nguyễn Công Phượng Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Châu lục | Cúp quốc gia | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hoàng Anh Gia Lai | 2015 | V-League | 26 | 5 | - | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 28 | 6 |
Mito HollyHock (cho mượn) | 2016 | J-League 2 | 5 | 0 | - | - | — | — | 0 | 0 | 5 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2017 | V-League | 26 | 7 | - | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 7 |
2018 | 24 | 12 | - | - | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 16 | ||
Incheon United | 2019 | K-League | 8 | 0 | - | - | - | - | - | - | 8 | 0 |
STVV Sint-Truidense | Jupiler Pro League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Thành phố Hồ Chí Minh | 2020 | V-League | 12 | 6 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 a | 19 | 10 |
Hoàng Anh Gia Lai | 2021 | 11 | 6 | - | - | 11 | 6 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 113 | 36 | 4 | 2 | 7 | 4 | 1 | 1 | 127 | 45 |
a: Siêu cúp Quốc gia 2019
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Indonesia | 2–2 | 3–2 | Giao hữu |
2. | 22 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Hàng Đẫy, Hà Nội, Việt Nam | Trung Hoa Đài Bắc | 1–1 | 1–1 | |
3. | 10 tháng 10 năm 2017 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Campuchia | 4–0 | 5–0 | Vòng loại Asian Cup 2019 |
4. | 8 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Quốc gia Lào mới, Viêng Chăn | Lào | 1–0 | 3–0 | AFF Suzuki Cup 2018 |
5. | 16 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Malaysia | 2–0 | ||
6. | 6 tháng 12 năm 2018 | Philippines | 2–0 | 2–1 | ||
7. | 8 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Thành phố Thể thao Zayed, Abu Dhabi, UAE | Iraq | 2–1 | 2–3 | Cúp bóng đá châu Á 2019 |
8. | 20 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Al Maktoum, Dubai, UAE | Jordan | 1–1 | 1–1 (h.p.) 4–2 (p) | |
9. | 7 tháng 6 năm 2021 | Indonesia | 3–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
Năm | Trận | Bàn | Trung bình |
---|---|---|---|
Đội tuyển quốc gia Việt Nam | |||
2015 | 2 | 0 | 0.00 |
2016 | 7 | 1 | 0.14 |
2017 | 6 | 2 | 0.33 |
2018 | 9 | 3 | 0.33 |
2019 | 11 | 2 | 0.18 |
2021 | 2 | 1 | 0.50 |
Tổng | 37 | 9 | 0.25 |
Thực đơn
Nguyễn Công Phượng Thống kê sự nghiệpLiên quan
Nguyễn Nguyễn Văn Thiệu Nguyễn Phú Trọng Nguyễn Trãi Nguyễn Tấn Dũng Nguyễn Xuân Phúc Nguyễn Du Nguyễn Bỉnh Khiêm Nguyễn Công Phượng Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nguyễn Công Phượng http://www.national-football-teams.com/player/6348... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/bang-xep-hang... http://www.mito-hollyhock.net/?p=28704 http://thethao.vnexpress.net/tin-tuc/bong-da-trong... http://anninhthudo.vn/hau-truong1/bau-duc-toi-tin-... http://baodatviet.vn/bong-da/ben-le-tran-dau/ket-l... http://baodatviet.vn/bong-da/ben-le-tran-dau/vff-x... http://cadn.com.vn/news/87_129521_vong-loai-u23-ch... http://giaothongvantai.com.vn/thethao-giaitri/2014... http://laodong.com.vn/the-thao/cong-phuong-con-an-...